Có 2 kết quả:
言之无物 yán zhī wú wù ㄧㄢˊ ㄓ ㄨˊ ㄨˋ • 言之無物 yán zhī wú wù ㄧㄢˊ ㄓ ㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a writing etc) to have no substance (idiom)
(2) to carry no weight
(2) to carry no weight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a writing etc) to have no substance (idiom)
(2) to carry no weight
(2) to carry no weight
Bình luận 0